Có 2 kết quả:
切診 qiè zhěn ㄑㄧㄝˋ ㄓㄣˇ • 切诊 qiè zhěn ㄑㄧㄝˋ ㄓㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(TCM) pulse feeling and palpitation, one of the four methods of diagnosis 四診|四诊[si4 zhen3]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(TCM) pulse feeling and palpitation, one of the four methods of diagnosis 四診|四诊[si4 zhen3]
Bình luận 0